BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI 2017 |
|||||
Vật liệu | Gói 1: | Gói 2: | Gói 3: | Gói 4: | Gói 5: |
Cơ bản | Khá | Khá + | Tốt | Cao cấp | |
4,5 tr/m2 | 5,05tr/m2 | 5,65tr/m2 | 6,05tr/m2 | 8,35tr/m2 | |
Đá 1×2 | Đ.Nai | Đ.Nai | Đ.Nai | Đ.Nai | Đ.Nai |
Cát BT | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
Bê tông | Trộn tại CT | Trộn tại CT | Trộn tại CT | Thương phẩm | Thương phẩm |
Cát xây | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
Cát tô | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
Xi măng | Holcim | Holcim | Holcim | Holcim | Holcim |
Thép | Việt – Nhật | Việt – Nhật | Việt – Nhật | Việt – Nhật | Việt – Nhật |
Gạch xây | Tuynel | Tuynel | Tuynel | Tuynel | Tuynel |
Độ dày sàn | 10 CM | 10 CM | 10 CM | 10 CM | 12 CM |
Mác BT | 200 | 200 | 200 | 250 | 250 |
Dây điện | Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi |
Cáp mạng | Sino | Sino | Sino | Sino | Sino |
Cáp TV | Sino | Sino | Sino | Sino | Sino |
Nước nóng | Không | VICO | Bình Minh | Bình Minh | Vesbo |
Nước thoát | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh |
SƠN NƯỚC-SƠN DẦU | |||||
Sơn ngoại thất | Expo/Maxilite | DuluxWethershield | Jotashield-JOTUN | Jotashield-JOTUN | Jotashield-JOTUN |
Sơn nội thất | Maxilite | Maxilite | Jotaplast-JOTUN | Lau chùi hiệu quả | 5 in 1 |
Matit | Việt Mỹ | Joton | Joton | Joton | Jotun/DULUX |
Sơn dầu | Bạch Tuyết | Bạch tuyết | Bạch Tuyết | JOTUN | JOTUN |
GẠCH LÁT NỀN (đ/m2) | |||||
Gạch nền nhà Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 175 000 | 200 000 | 250 000 | 250 000 | 400 000 |
Gạch nền sân, bc (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 125 000 | 160 000 | 160 000 | 170 000 | 250 000 |
Gạch nền WC Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 180 000 | 200 000 | 260 000 | 260 000 | 400 000 |
GẠCH ỐP TƯỜNG (đ/m2) | |||||
Gạch ốp Wc Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 120 000 | 170 000 | 180 000 | 240 000 | 350 000 |
Gạch ốp bếp Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… | 120 000 | 170 000 | 180 000 | 240 000 | 350 000 |
CẦU THANG | |||||
Đá bậc thang | Tím Mông Cổ | Đen Huế | Kim Sa Trung | Xà cừ xanh | Da báo |
Đơn giá | 470 000đ/m2 | 850 000đ/m2 | 1 350 000đ/m2 | 1 700 000đ/m2 | 1 900 000đ/m2 |
Trụ đề pa | Tràm Vàng | Sồi | Căm xe | Căm xe | Gõ đỏ |
160x160x1200mm | 1 700 000 | 1 850 000 | 2 050 000 | 2 050 000 | 2 700 000 |
Tay vịn 6x8cm | Tràm | sồi | Căm xe | Căm xe | Gõ đỏ |
320 000 | 360 000 | 420 000 | 420 000 | 820 000 | |
Lan can | Sắt | Kính cường lực 10ly | Kính cường lực 10ly | Kính cường lực 12ly | Kinh cường lực 12ly |
Hoặc con tiện gỗ | Tràm Vàng | Sồi | Căm xe | Căm xe | Gõ đỏ |
420 000 | 520 000 | 670 000 | 670 000 | 950 000 | |
TRẦN THẠCH CAO | |||||
Trần thạch cao | Khung xương Tùng Châu | Khung xương Tùng Châu | Khung xương Vĩnh tường | Khung xương Vĩnh Tường | Khung xương Vĩnh Tường |
CỬA ĐI các loại | |||||
Cửa đi chính trệt | Sắt hộp mã kẽm, sắt 3x6cm dày 1ly2-kính 5ly | Sắt hộp 4x8cm mạ kẽm 1ly4-Kính 8 ly | Cửa nhựa lõi thép Kính 8ly | Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa) | EURO Window |
Đơn giá | 1 150 000đ/m2 | 1 350 000đ/m2 | 1 800 000đ/m2 | 2 500 000đ/m2 | 3 970 000đ/m2 |
Cửa đi ban công | Sắt hộp 3x6cm, mã kẽm dày 1ly2-kính 5ly | Sắt hộp 4x8cm, mã kẽm dày 1ly4 kính 8ly | Cửa nhựa lõi thép- Kính 8ly | Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa) | Cửa gỗ Gõ hoặc tương đương |
Đơn giá | 1 150 000đ/m2 | 1 350 000đ/m2 | 1 800 000đ/m2 | 2 500 000đ/m2 | 7 500 000/m2 |
Cửa đi phòng ngủ | Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly hoặc tương đương | Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5ly hoặc tương đương | Cửa gỗ sồi hoặc tương đương | Cửa căm xe hoặc tương đương | Cửa gỗ Gõ hoặc tương đương |
Cửa Wc | Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa Đài Loan) | Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa Đài Loan) | Cửa nhựa lõi thép Kính 8ly | Cửa nhựa lõi thép kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa) | Euro window |
Đơn giá | 1 150 000đ/m2 | 1 350 000đ/m2 | 1 800 000đ/m2 | 2 500 000đ/m2 | 3 970 000đ/m2 |
Khóa cửa phòng ngủ, WC | Trung Quốc 120.000đ | Việt Tiệp 159.000đ | Việt Tiệp 159.000đ | Việt Tiệp 159.000đ | Hefele 390.000đ |
Khóa cửa đi chính – Tay gạt | Việt Tiệp : 300.000đ | Việt Tiệp 590.000đ | Việt Tiệp 590.000đ | Việt Tiệp 650.000đ | Koler 950.000đ |
CỬA SỔ | |||||
Cửa sổ | Cửa sắt dày 1,2mm (Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly) | Cửa Sắt dày 1,4mm(Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly) | Nhựa lõi thép-Kính 8 ly | Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa) | EURO Window |
Đơn giá ( bao gồm bông gió sắt) | 1150 000đ/m2 | 1 350 00đ/m2. | 1 800 000đ/m2 | 2 500 000đ /m2 | 4 000 000đ/m2 |
CỔNG ( thuộc sân vườn, hàng rào) | |||||
Cửa cổng | Sắt hộp 3×6, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 4×8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 4×8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt hộp 4×8, mạ kẽm dày 1,4mm | Sắt 2 lớp gia công CNC |
Đơn giá | 1.000.000đ/m2 | 1 350 000đ/m2 | 1 350 000đ/m2 | 1 350 000đ/m2 | 2 700 000đ/m2 |
Bàn lề -Ổ Khóa | 500 000đ/bộ | 1 000 000đ/bộ | 1 000 000đ/bộ | 1 300 000đ/bộ | 2 000 000đ/bộ |
MÁI GIẾNG TRỜI | |||||
Mái+Khung Sắt (Diện tích tối đa 8m2) | Polycabonate-Khung sắt hộp 20x20mm | Kính 8ly cường lực-Khung sắt hộp 25x25mm | Kính 8ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm | Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm | Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm |
BẾP (Đá bếp, tủ bếp- Áp dụng chiều dài bếp < 3m5) | |||||
Đá bàn bếp | Tím Mông Cổ | Đen Huế | Kim Sa Trung | Marble | Marble |
đồng/m2 | 470 000 | 850 000 | 1 350 000 | 1 700 000 | 1 900 000 |
Tủ bếp trên | chưa bao gồm | Tủ MDF | Sồi | Căm xe | óc chó |
Tủ bếp dưới | chưa bao gồm | Cánh MDF | Cánh Sồi | Căm xe | cánh óc chó |
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG | |||||
Công tắc, ổ cắm,CB, MCB, Tủ điện | SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) | SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) | SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) | SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) | PANASONIC (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) |
Đèn phòng | Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 4 đèn lon) | Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 6 đèn lon) | Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon) | Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon) | Bóng Philips (Mỗi phòng 03 cái hoặc 12 đền lon) |
Đèn Wc | Bóng Philips (Đèn huỳnh quang 0.6 m) | Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) | Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) | Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) | Bóng Philips Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) |
Đơn giá vnd/cái | 100 000 | 150 000 | 250 000 | 350 000 | 550 000 |
Đèn cầu thang tường | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái |
Đơn giá | 150.000đ/cái | 200.000đ/cái | 350.000đ/cái | 400.000đ/cái | 700.000đ/cái |
Đèn ban công | 220 000đ/cái | 200 000đ/cái | 250 000đ/cái | 350 000đ/cái | 1 500 000đ/cái |
THIẾT BỊ VỆ SINH | |||||
Lavabo (đồng/bộ) | 320 000 | 400 000 | 805 000 | 1.420.000 | 2.210.000 |
Phụ kiện lavabo | 230 000 | 690 000 | 690 000 | 885 000 | 885 000 |
Bàn cầu | 1.660.000 | 2.025.000 | 2.550.000 | 3.195.000 | 6.000.000 |
Vòi tắm hoa sen | 300 000 | 1.390.000 | 1.535.000 | 1.535.000 | 11.000.000 |
Vòi lavabo | 150 000 | 1.200.000 | 1.350.000 | 1.450.000 | 3.370.000 |
Ru-mi-ne (ban công) | 100 000 | 100 000 | 100 000 | 100 000 | 100 000 |
Hang xịt+T chia inox | 250 000 | 440 000 | 440 000 | 440 000 | 910 000 |
Phễu thu sàn | 55 000 | 55 000 | 55 000 | 200 000 | 720 000 |
Van nước lạnh | 170 000 | 170 000 | 170 000 | 170 000 | 720 000 |
Van nước nóng | 0 | 355 000 | 355 000 | 355 000 | 355 000 |
Van một chiều | 213 000 | 213 000 | 213 000 | 213 000 | 213 000 |
Bồn Inox | 2 900 000 | 3 300 000 | 3 900 000 | 3 900 000 | 4 450 000 |
Chậu rửa chén | 825 000 | 1 100 000 | 1 300 000 | 1 850 000 | 3 400 000 |
Vòi rửa chén | 300 000 | 575 000 | 775 000 | 875 000 | 1 075 000 |
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM | |||||
Chống thấm ban công và WC | FLINKOTE | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA |
LAN CAN BAN CÔNG | |||||
Lan can ban công | 450 000 | 650 000 | 800 000 | 1.150.000 | 1.350.000 |
ỐP VÁCH TRANG TRÍ | |||||
Trang trí hàng rào | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | 350 000 | 350 000 | 1.200.000 |
Trang trí cổng | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | 350 000 | 550 000 | 1.700.000 |
Trang trí mặt tiền trệt | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | 350 000 | 550 000 | 1.700.000 |
Trang trí mặt tiền lầu (30%) | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | 350 000 | 550 000 | 1.700.000 |
Vách trang trí giếng trời, tiểu cảnh | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | 350 000 | 550 000 | 1.200.000 |
Các hạng mục thông dụng không nằm trong báo giá trọn gói – Chủ Đầu Tư sẽ thực hiện bao gồm cả nhân công và vật tư
Máy nước nóng trực tiếp | Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước |
Cửa cuốn, cửa kéo | Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh |
Tủ âm tường | Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói, v.v.) |
Các thiết bị nội thât (giường, tủ, kê, quầy bar,.v.v.) | Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm (sơn giả đá, sơn gooxx) |
Sân vườn, tiểu cảnh | Các hạng mục khác ngoài bảng phân thích vật tư trọn gói |
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế (Bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ lavabo v.v.) |
Báo giá áp dụng cho tổng diện tích xây dựng > 250m2, có chổ tập kết vật tư, đường rộng > 5m
Báo giá chưa bao gồm 10% VAT
Nếu tổng diện tích sàn < 250 m2, nhà nhỏ, hẻm nhỏ, giá cả thương lượng trực tiếp.
Công Ty XD Ngọc Bảo Anh
Giám Đốc